Thực đơn
Kinh_tế_Luxembourg Dữ liệuBảng dưới đây cho biết các chỉ số kinh tế chính của Luxembourg trong giai đoạn từ năm 1980-2017. Màu xanh lá cây biểu thị cho mức lạm phát dưới 2%.[14]
Năm | GDP (tỉ US$, theo PPP) | GDP bình quân đầu người (US$, theo PPP) | Tốc đọ phát triển GDP (thực tế) | Tỉ lệ lạm phát (%) | Tỉ lệ thất nghiệp (%) | Nợ chính phủ (tính theo % GDP) |
---|---|---|---|---|---|---|
1980 | 5.7 | 15,611 | 3.2 % | 6.3 % | 0.7 % | không có số liệu |
1981 | 6.3 | 17,153 | 0.8 % | 8.1 % | 1.0 % | không có số liệu |
1982 | 6.7 | 18,391 | 1.0 % | 9.4 % | 1.3 % | không có số liệu |
1983 | 7.1 | 19,478 | 1.9 % | 8.7 % | 1.6 % | không có số liệu |
1984 | 7.7 | 21,106 | 4.7 % | 5.6 % | 1.7 % | không có số liệu |
1985 | 8.4 | 22,956 | 5.6 % | 14.8 % | 1.7 % | không có số liệu |
1986 | 9.4 | 25,638 | 10.0 % | 0.3 % | 1.5 % | không có số liệu |
1987 | 10.1 | 27,155 | 4.0 % | −0.1 % | 1.7 % | không có số liệu |
1988 | 11.3 | 30,223 | 8.5 % | 1.4 % | 1.5 % | không có số liệu |
1989 | 12.9 | 34,137 | 9.8 % | 3.4 % | 1.4 % | không có số liệu |
1990 | 14.1 | 36,863 | 5.3 % | 3.7 % | 1.3 % | không có số liệu |
1991 | 15.8 | 40,826 | 8.6 % | 3.1 % | 1.4 % | không có số liệu |
1992 | 16.5 | 41,943 | 1.8 % | 3.2 % | 1.6 % | không có số liệu |
1993 | 17.6 | 44,115 | 4.2 % | 3.6 % | 2.1 % | không có số liệu |
1994 | 18.6 | 46,104 | 3.8 % | 2.2 % | 2.7 % | không có số liệu |
1995 | 19.3 | 47,516 | 1.4 % | 1.9 % | 3.0 % | 8.9 % |
1996 | 19.9 | 48,412 | 1.5 % | 1.2 % | 3.2 % | 8.6 % |
1997 | 21.5 | 51,502 | 5.9 % | 1.4 % | 3.3 % | 8.5 % |
1998 | 23.1 | 54,757 | 6.5 % | 1.0 % | 3.1 % | 8.1 % |
1999 | 25.4 | 59,529 | 8.4 % | 1.0 % | 2.9 % | 7.1 % |
2000 | 28.8 | 65,079 | 8.4 % | 3.8 % | 2.2 % | 6.5 % |
2001 | 29.6 | 67,331 | 2.5 % | 2.4 % | 2.0 % | 6.9 % |
2002 | 31.2 | 70,249 | 3.8 % | 2.1 % | 2.5 % | 6.8 % |
2003 | 32.3 | 72,127 | 1.6 % | 2.5 % | 3.3 % | 6.8 % |
2004 | 34.4 | 75,663 | 3.6 % | 3.2 % | 4.0 % | 7.3 % |
2005 | 36.7 | 79,480 | 3.2 % | 3.7 % | 4.0 % | 7.4 % |
2006 | 39.7 | 84,722 | 5.2 % | 3.0 % | 4.0 % | 7.8 % |
2007 | 44.2 | 92,837 | 8.4 % | 2.7 % | 4.0 % | 7.7 % |
2008 | 44.5 | 91,977 | −1.3 % | 4.1 % | 4.1 % | 14.9 % |
2009 | 42.9 | 86,894 | −4.4 % | 0.0 % | 5.6 % | 15.7 % |
2010 | 45.5 | 90,662 | 4.9 % | 2.8 % | 6.0 % | 19.8 % |
2011 | 47.6 | 92,970 | 2.5 % | 3.7 % | 6.0 % | 18.7 % |
2012 | 48.3 | 92,102 | −0.4 % | 2.9 % | 6.1 % | 21.7 % |
2013 | 50.9 | 94,824 | 3.7 % | 1.7 % | 6.8 % | 23.7 % |
2014 | 54.8 | 99,738 | 5.8 % | 0.7 % | 7.1 % | 22.7 % |
2015 | 57.0 | 101,255 | 2.9 % | 0.1 % | 6.8 % | 22.0 % |
2016 | 59.5 | 103,286 | 3.1 % | 0.0 % | 6.3 % | 20.8 % |
2017 | 62.8 | 106,373 | 3.5 % | 2.1 % | 5.8 % | 23.0 % |
Thực đơn
Kinh_tế_Luxembourg Dữ liệuLiên quan
Kinh Kinh Thi Kinh tế Trung Quốc Kinh tế Nhật Bản Kinh tế Hoa Kỳ Kinh tế Việt Nam Kinh điển Phật giáo Kinh Thánh Kinh tế Hàn Quốc Kinh tế ÚcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kinh_tế_Luxembourg http://www.doingbusiness.org/data/exploreeconomies... http://hdr.undp.org/en/content/table-3-inequality-... http://hdr.undp.org/en/indicators/137506 https://ec.europa.eu/eurostat/tgm/refreshTableActi... https://ec.europa.eu/eurostat/tgm/table.do?tab=tab... https://ec.europa.eu/eurostat/tgm/table.do?tab=tab... https://ec.europa.eu/eurostat/tgm/table.do?tab=tab... https://appsso.eurostat.ec.europa.eu/nui/show.do?d... https://www.cia.gov/library/publications/resources... https://www.cia.gov/library/publications/the-world...